| 1 |
06-09-2025 ( Sep-06-2025 ) |
Đi học (school) |
Lễ Khai Giảng | VIC's Opening |
Ôn bài |
Ôn bài |
|
|
| 2 |
13-09-2025 ( Sep-13-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 1: vần ach, êch, ich |
Bài 1: vần ach, êch, ich |
download
|
|
| 3 |
20-09-2025 ( Sep-20-2025 ) |
Nghỉ học (No school) |
Lớp tiếng Viet Nghỉ Học | Võ Thuật vẫn học Clark College Closed | Martial Art Class Open at TheARTSCentered |
|
|
|
|
| 4 |
27-09-2025 ( Sep-27-2025 ) |
Nghỉ học (No school) |
Tết Trung Thu | Mid-Autumn Moon Festival |
|
|
|
|
| 5 |
04-10-2025 ( Oct-04-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 2: vần anh |
Bài 2: vần anh |
download
|
|
| 6 |
11-10-2025 ( Oct-11-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 3: vần ênh, inh |
Bài 3: vần ênh, inh |
download
|
|
| 7 |
18-10-2025 ( Oct-18-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn tập: Bài 1-3 (trang 131-133) |
Ôn tập: Bài 1-3 (trang 131-133) |
download
|
|
| 8 |
25-10-2025 ( Oct-25-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 4: vần iêc, iêp, iêt |
Bài 4: vần iêc, iêp, iêt |
|
|
| 9 |
01-11-2025 ( Nov-01-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 5: vần iên |
Bài 5: vần iên |
|
|
| 10 |
08-11-2025 ( Nov-08-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 6: vần iêm |
Bài 6: vần iêm |
|
|
| 11 |
15-11-2025 ( Nov-15-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn tập: Bài 4-6 |
Ôn tập: Bài 4-6 |
|
|
| 12 |
22-11-2025 ( Nov-22-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 7: vần iêu |
Bài 7: vần iêu |
|
|
| 13 |
29-11-2025 ( Nov-29-2025 ) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Tạ Ơn | Thanksgiving |
|
|
|
|
| 14 |
06-12-2025 ( Dec-06-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 8: vần ang |
Bài 8: vần ang |
|
|
| 15 |
13-12-2025 ( Dec-13-2025 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 9: vần ăng |
Bài 9: vần ăng |
|
|
| 16 |
20-12-2025 ( Dec-20-2025 ) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Đông | Winter Break |
|
|
|
|
| 17 |
27-12-2025 ( Dec-27-2025 ) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Đông | Winter Break |
|
|
|
|
| 18 |
03-01-2026 ( Jan-03-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn tập: Bài 7 - 9 |
Ôn tập: Bài 7 - 9 |
|
|
| 19 |
10-01-2026 ( Jan-10-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn thi HKI (Term 1 review) |
Ôn thi HKI (Term 1 review) |
|
|
| 20 |
17-01-2026 ( Jan-17-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Thi HK I (Term I exam) |
Thi HK I (Term I exam) |
|
|
| 21 |
24-01-2026 ( Jan-24-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 10: vần âng, eng, ong, oong |
Bài 10: vần âng, eng, ong, oong |
|
|
| 22 |
31-01-2026 ( Jan-31-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 11: vần ông |
Bài 11: vần ông |
|
|
| 23 |
07-02-2026 ( Feb-07-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 12: vần ung, ưng |
Bài 12: vần ung, ưng |
|
|
| 24 |
14-02-2026 ( Feb-14-2026 ) |
Đi học (school) |
|
|
|
|
|
| 25 |
21-02-2026 ( Feb-21-2026 ) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Tết Nguyên Đán | Lunar New Year festival |
Ôn tập: Bài 10 - 12 |
Ôn tập: Bài 10 - 12 |
|
|
| 26 |
28-02-2026 ( Feb-28-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 13: vần oac, oăc, oat, oăt, oan |
Bài 13: vần oac, oăc, oat, oăt, oan |
|
|
| 27 |
07-03-2026 ( Mar-07-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 14: vần oăn, oang, oăng, oanh, oach |
Bài 14: vần oăn, oang, oăng, oanh, oach |
|
|
| 28 |
14-03-2026 ( Mar-14-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 15: vần oam, oăm, oao, oap, oai, oay |
Bài 15: vần oam, oăm, oao, oap, oai, oay |
|
|
| 29 |
21-03-2026 ( Mar-21-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn tập: Bài 13 - 15 |
Ôn tập: Bài 13 - 15 |
|
|
| 30 |
28-03-2026 ( Mar-28-2026 ) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Xuân | Spring Break |
|
|
|
|
| 31 |
04-04-2026 ( Apr-04-2026 ) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Xuân | Spring Break |
|
|
|
|
| 32 |
11-04-2026 ( Apr-11-2026 ) |
Đi học (school) |
|
. |
. |
|
|
| 33 |
18-04-2026 ( Apr-18-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 16: vần oen, oeo, oet, uân, uâng, uôm |
Bài 16: vần oen, oeo, oet, uân, uâng, uôm |
|
|
| 34 |
25-04-2026 ( Apr-25-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Bài 17: vần uôi, uôc, uôt, uôn,uông, uơ |
Bài 17: vần uôi, uôc, uôt, uôn,uông, uơ |
|
|
| 35 |
02-05-2026 ( May-02-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn tập |
Ôn tập |
|
|
| 36 |
09-05-2026 ( May-09-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Ôn thi HK II (Term 2 review) |
Ôn thi HK II (Term 2 review) |
|
|
| 37 |
16-05-2026 ( May-16-2026 ) |
Đi học (school) |
|
Thi HK II (Term II exam) |
Thi HK II (Term II exam) |
|
|
| 38 |
23-05-2026 ( May-23-2026 ) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Chiến Sĩ Trận Vong | Memorial's Day |
|
|
|
|
| 39 |
30-05-2026 ( May-30-2026 ) |
Đi học (school) |
Lễ Bế Giảng | End of Year Celebration |
|
|
|
|
| 40 |
06-06-2026 ( Jun-06-2026 ) |
Nghỉ học (No school) |
|
|
|
|
|