| 1 |
06-09-2025 ( Sep-06-2025 ) |
Ði học (School) |
Lễ Khai Giảng | VIC's Opening |
| 2 |
13-09-2025 ( Sep-13-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 3 |
20-09-2025 (Sep-20-2025) |
Nghỉ học (No school) |
Lớp tiếng Viet Nghỉ Học | Võ Thuật vẫn học Clark College Closed | Martial Art Class Open at TheARTSCentered |
| 4 |
27-09-2025 (Sep-27-2025) |
Nghỉ học (No school) |
Tết Trung Thu | Mid-Autumn Moon Festival |
| 5 |
04-10-2025 ( Oct-04-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 6 |
11-10-2025 ( Oct-11-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 7 |
18-10-2025 ( Oct-18-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 8 |
25-10-2025 ( Oct-25-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 9 |
01-11-2025 ( Nov-01-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 10 |
08-11-2025 ( Nov-08-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 11 |
15-11-2025 ( Nov-15-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 12 |
22-11-2025 ( Nov-22-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 13 |
29-11-2025 (Nov-29-2025) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Tạ Ơn | Thanksgiving |
| 14 |
06-12-2025 ( Dec-06-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 15 |
13-12-2025 ( Dec-13-2025 ) |
Ði học (School) |
|
| 16 |
20-12-2025 (Dec-20-2025) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Đông | Winter Break |
| 17 |
27-12-2025 (Dec-27-2025) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Đông | Winter Break |
| 18 |
03-01-2026 ( Jan-03-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 19 |
10-01-2026 ( Jan-10-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 20 |
17-01-2026 ( Jan-17-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 21 |
24-01-2026 ( Jan-24-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 22 |
31-01-2026 ( Jan-31-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 23 |
07-02-2026 ( Feb-07-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 24 |
14-02-2026 ( Feb-14-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 25 |
21-02-2026 (Feb-21-2026) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Tết Nguyên Đán | Lunar New Year festival |
| 26 |
28-02-2026 ( Feb-28-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 27 |
07-03-2026 ( Mar-07-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 28 |
14-03-2026 ( Mar-14-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 29 |
21-03-2026 ( Mar-21-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 30 |
28-03-2026 (Mar-28-2026) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Xuân | Spring Break |
| 31 |
04-04-2026 (Apr-04-2026) |
Nghỉ học (No school) |
Nghỉ Lễ Mùa Xuân | Spring Break |
| 32 |
11-04-2026 ( Apr-11-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 33 |
18-04-2026 ( Apr-18-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 34 |
25-04-2026 ( Apr-25-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 35 |
02-05-2026 ( May-02-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 36 |
09-05-2026 ( May-09-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 37 |
16-05-2026 ( May-16-2026 ) |
Ði học (School) |
|
| 38 |
23-05-2026 (May-23-2026) |
Nghỉ học (No school) |
Lễ Chiến Sĩ Trận Vong | Memorial's Day |
| 39 |
30-05-2026 ( May-30-2026 ) |
Ði học (School) |
Lễ Bế Giảng | End of Year Celebration |
| 40 |
06-06-2026 (Jun-06-2026) |
Nghỉ học (No school) |
|